bao hàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao hàm+ verb
- to imply
- bao hàm nhiều ý nghĩa
to imply much significance
- tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm
freedom does not necessarily imply responsibility
- sáng tác văn nghệ nào cũng bao hàm một thái độ xã hội nhất định
any work of art implies a certain social attitude
- bao hàm nhiều ý nghĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao hàm"
Lượt xem: 780